Có 2 kết quả:

領洗 lǐng xǐ ㄌㄧㄥˇ ㄒㄧˇ领洗 lǐng xǐ ㄌㄧㄥˇ ㄒㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to receive baptism
(2) baptism

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to receive baptism
(2) baptism

Bình luận 0